🌟 추수 감사절 (秋收感謝節)

Danh từ  

1. 기독교에서 한 해 동안 농사지어 거둔 수확에 대하여 신에게 감사하는 날.

1. NGÀY LỄ TẠ ƠN: Trong Cơ đốc giáo là ngày cảm ơn thần linh về vụ thu hoạch sau một năm làm nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추수 감사절 기도.
    Thanksgiving prayers.
  • Google translate 추수 감사절 예배.
    Thanksgiving service.
  • Google translate 추수 감사절 음식.
    Thanksgiving food.
  • Google translate 추수 감사절 행사.
    Thanksgiving.
  • Google translate 추수 감사절을 맞다.
    Celebrate thanksgiving.
  • Google translate 추수 감사절을 보내다.
    Celebrate thanksgiving.
  • Google translate 추수 감사절을 지내다.
    Celebrate thanksgiving.
  • Google translate 우리 가족은 추수 감사절이 되면 한 자리에 모여 함께 칠면조 요리를 먹곤 한다.
    My family used to get together on thanksgiving and eat turkey together.
  • Google translate 나는 추수 감사절을 맞아 올해도 풍년이 들게 해 주신 하나님께 감사의 예배를 드렸다.
    On the occasion of thanksgiving, i worshiped god, who made this year a good harvest.
  • Google translate 추수 감사절은 잘 보냈나요?
    How was thanksgiving?
    Google translate 네, 한 해의 수확을 감사하며 가족들과 저녁 식사를 했어요.
    Yes, i had dinner with my family to thank them for the harvest of the year.

추수 감사절: Thanksgiving,かんしゃさい【感謝祭】,jour d'action de grâce,día de acción de gracias,يوم أداء الشكر لله,талархалын өдөр,ngày lễ tạ ơn,วันขอบคุณพระเจ้า,hari terima kasih, hari mengucap syukur,день благодарения,感恩节,秋收感恩节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추수 감사절 (감ː사절)

💕Start 추수감사절 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208)